rectifi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectifi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectifi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectifi.

Từ điển Anh Việt

  • rectifi

    cầu trường, chỉnh lưu, dò