rectifi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectifi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectifi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectifi.
Từ điển Anh Việt
rectifi
cầu trường, chỉnh lưu, dò
Từ liên quan
- rectifi
- rectified
- rectifier
- rectifiable
- rectification
- rectifier bar
- rectifier cell
- rectifier roll
- rectifier tube
- rectifier unit
- rectified value
- rectifier anode
- rectifier diode
- rectified output
- rectified signal
- rectified vapour
- rectifier bridge
- rectifier filter
- rectifiable curve
- rectified alcohol
- rectified current
- rectified invoice
- rectified voltage
- rectification (vs)
- rectified petroleum
- rectification column
- rectification factor
- rectifier instrument
- rectifier substation
- rectifier transformer
- rectification of river
- rectifier bridge relay
- rectification efficiency
- rectification of channel
- rectification of register
- rectification distillation
- rectified alternating current
- rectification of loss or damage