rectified value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectified value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectified value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectified value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rectified value
* kỹ thuật
điện lạnh:
giá trị đã chỉnh lưu
điện:
trị số chỉnh