rectified signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectified signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectified signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectified signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectified signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu được chỉnh lưu