rectification distillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectification distillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectification distillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectification distillation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectification distillation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tinh cất