rectification of loss or damage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectification of loss or damage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectification of loss or damage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectification of loss or damage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectification of loss or damage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại