rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectifier.

Từ điển Anh Việt

  • rectifier

    /'rektifaiə/

    * danh từ

    dụng cụ để sửa cho thẳng

    (vật lý) máy chỉnh lưu

    (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất

    (rađiô) bộ tách sóng

  • rectifier

    (máy tính) máy chỉnh lưu

    crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể

    dry r. máy chỉnh lưu khô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectifier

    * kinh tế

    tháp tinh luyện

    thiết bị tinh cất

    * kỹ thuật

    bộ chỉnh lưu

    bộ tách sóng

    điện lạnh:

    bộ nắn điện

    bộ nắn dòng

    bộ tinh cất

    thiết bị tinh cất

    điện:

    bộ nắn điện (xoay chiều thành một chiều)

    mạch chỉnh lưu

    hóa học & vật liệu:

    máy cất lại

    máy tinh cất

    xây dựng:

    thiết bị nắn dòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rectifier

    electrical device that transforms alternating into direct current

    a person who corrects or sets right

    a rectifier of prejudices