rectifier roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectifier roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectifier roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectifier roll.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectifier roll

    * kỹ thuật

    lô dàn đều bột