rectifiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectifiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectifiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectifiable.

Từ điển Anh Việt

  • rectifiable

    /'rektifaiəbl/

    * tính từ

    có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được

    (vật lý) có thể chỉnh lưu

    (hoá học) có thể cất lại, có thể tinh cất

    (rađiô) có thể tách sóng

    (toán học) cầu trường được

    rectifiable curve: đường cầu trường được

  • rectifiable

    cầu trường được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectifiable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cầu trường được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rectifiable

    Similar:

    reparable: capable of being repaired or rectified

    reparable damage to the car

    rectifiable wrongs

    Antonyms: irreparable