irreparable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irreparable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irreparable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irreparable.
Từ điển Anh Việt
irreparable
/i'repərəbl/
* tính từ
không thể đền bù lại được; không thể sửa lại được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
irreparable
* kỹ thuật
không sửa chữa được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irreparable
impossible to repair, rectify, or amend
irreparable harm
an irreparable mistake
irreparable damages
Antonyms: reparable