reparable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reparable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reparable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reparable.
Từ điển Anh Việt
reparable
/'repərəbl/
* tính từ
có thể đền bù, có thể sửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reparable
capable of being repaired or rectified
reparable damage to the car
rectifiable wrongs
Synonyms: rectifiable
Antonyms: irreparable