rectangular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectangular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectangular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectangular.
Từ điển Anh Việt
rectangular
/rek'tæɳgjulə/
* tính từ
hình chữ nhật
vuông góc
rectangular co-ordinates: toạ độ vuông góc
rectangular
(thuộc) hình chữ nhật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rectangular
* kỹ thuật
có dạng chữ nhật
hình chữ nhật
thẳng góc
vuông góc
xây dựng:
thuộc hình chữ nhật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rectangular
having four right angles
a rectangular figure twice as long as it is wide
Similar:
orthogonal: having a set of mutually perpendicular axes; meeting at right angles
wind and sea may displace the ship's center of gravity along three orthogonal axes
a rectangular Cartesian coordinate system
Từ liên quan
- rectangular
- rectangularity
- rectangular fin
- rectangular key
- rectangular tin
- rectangular axes
- rectangular base
- rectangular beam
- rectangular pipe
- rectangular scan
- rectangular slab
- rectangular slot
- rectangular tank
- rectangular tube
- rectangular wave
- rectangular weir
- rectangular array
- rectangular frame
- rectangular plate
- rectangular prism
- rectangular pulse
- rectangular shaft
- rectangular table
- rectangular cavity
- rectangular girder
- rectangular groove
- rectangular matrix
- rectangular outlet
- rectangular signal
- rectangular timber
- rectangular element
- rectangular formula
- rectangular impulse
- rectangular section
- rectangular diffuser
- rectangular headlamp
- rectangular passband
- rectangular scanning
- rectangular waveguide
- rectangular flat plate
- rectangular foundation
- rectangular semi-group
- rectangular slice (rs)
- rectangular timber key
- rectangular coordinates
- rectangular mesh screen
- rectangular pulse shape
- rectangular pulse train
- rectangular timber deck
- rectangular canal bridge