rectangular pulse train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectangular pulse train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectangular pulse train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectangular pulse train.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectangular pulse train

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dãy xung hình chữ nhật