rectangular semi-group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectangular semi-group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectangular semi-group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectangular semi-group.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rectangular semi-group
* kỹ thuật
toán & tin:
nửa nhóm chữ nhật
Từ liên quan
- rectangular
- rectangularity
- rectangular fin
- rectangular key
- rectangular tin
- rectangular axes
- rectangular base
- rectangular beam
- rectangular pipe
- rectangular scan
- rectangular slab
- rectangular slot
- rectangular tank
- rectangular tube
- rectangular wave
- rectangular weir
- rectangular array
- rectangular frame
- rectangular plate
- rectangular prism
- rectangular pulse
- rectangular shaft
- rectangular table
- rectangular cavity
- rectangular girder
- rectangular groove
- rectangular matrix
- rectangular outlet
- rectangular signal
- rectangular timber
- rectangular element
- rectangular formula
- rectangular impulse
- rectangular section
- rectangular diffuser
- rectangular headlamp
- rectangular passband
- rectangular scanning
- rectangular waveguide
- rectangular flat plate
- rectangular foundation
- rectangular semi-group
- rectangular slice (rs)
- rectangular timber key
- rectangular coordinates
- rectangular mesh screen
- rectangular pulse shape
- rectangular pulse train
- rectangular timber deck
- rectangular canal bridge