recti-nerved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recti-nerved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recti-nerved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recti-nerved.
Từ điển Anh Việt
recti-nerved
* tính từ
(thực vật học) có mạch thẳng