rectifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectifying.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rectifying
* kỹ thuật
sự nắn dòng
điện lạnh:
chỉnh lưu
sự tinh cất
toán & tin:
sự trực đạc