rectifying plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectifying plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectifying plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectifying plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rectifying plate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đĩa tinh cất