rectifying tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectifying tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectifying tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectifying tube.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rectifying tube

    Similar:

    diode: a thermionic tube having two electrodes; used as a rectifier

    Synonyms: rectifying valve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).