rectifying still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectifying still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectifying still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectifying still.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectifying still

    * kinh tế

    tháp tinh cất