rectangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectangle.

Từ điển Anh Việt

  • rectangle

    /'rek,tæɳgl/

    * danh từ

    hình chữ nhật

  • rectangle

    hình chữ nhật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectangle

    * kinh tế

    hình chữ nhật

    * kỹ thuật

    hình chữ nhật

    thẳng góc

    vuông góc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rectangle

    a parallelogram with four right angles