rectum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectum.

Từ điển Anh Việt

  • rectum

    /'rektəm/

    * danh từ, số nhiều recta /'rektə/

    (giải phẫu) ruột thẳng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectum

    * kinh tế

    ruột thẳng

    * kỹ thuật

    y học:

    trực tràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rectum

    the terminal section of the alimentary canal; from the sigmoid flexure to the anus