recta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recta.
Từ điển Anh Việt
recta
/'rektəm/
* danh từ, số nhiều recta /'rektə/
(giải phẫu) ruột thẳng
Từ liên quan
- recta
- rectal
- rectangle
- rectal vein
- rectangular
- rectal sinus
- rectal artery
- rectal reflex
- rectangle rule
- rectangularity
- rectangular fin
- rectangular key
- rectangular tin
- rectangular axes
- rectangular base
- rectangular beam
- rectangular pipe
- rectangular scan
- rectangular slab
- rectangular slot
- rectangular tank
- rectangular tube
- rectangular wave
- rectangular weir
- rectangular array
- rectangular frame
- rectangular plate
- rectangular prism
- rectangular pulse
- rectangular shaft
- rectangular table
- rectangular cavity
- rectangular girder
- rectangular groove
- rectangular matrix
- rectangular outlet
- rectangular signal
- rectangular timber
- rectangular element
- rectangular formula
- rectangular impulse
- rectangular section
- rectangular diffuser
- rectangular headlamp
- rectangular passband
- rectangular scanning
- rectangular waveguide
- rectal plexus inferior
- rectal plexus superior
- rectangular flat plate