recta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recta.

Từ điển Anh Việt

  • recta

    /'rektəm/

    * danh từ, số nhiều recta /'rektə/

    (giải phẫu) ruột thẳng