rectilinear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectilinear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectilinear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectilinear.

Từ điển Anh Việt

  • rectilinear

    /,rekti'liniəl/ (rectilinear) /,rekti'liniə/

    * tính từ

    (toán học) thẳng

    rectilineal co-ordinate: toạ độ thẳng

    rectilineal motion: chuyển động thẳng

    có những đường thẳng bọc quanh

  • rectilinear

    thẳng, phẳng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectilinear

    * kỹ thuật

    không méo

    toán & tin:

    thẳng, phẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rectilinear

    characterized by a straight line or lines

    rectilinear patterns in wallpaper

    the rectilinear propagation of light

    Synonyms: rectilineal