rectilinear regression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectilinear regression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectilinear regression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectilinear regression.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rectilinear regression
Similar:
linear regression: the relation between variables when the regression equation is linear: e.g., y = ax + b
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rectilinear
- rectilinearity
- rectilinear angle
- rectilinear trend
- rectilinear motion
- rectilinear antenna
- rectilinear polygon
- rectilinear building
- rectilinear scanning
- rectilinear triangle
- rectilinear asymptote
- rectilinear generator
- rectilinear congruence
- rectilinear regression
- rectilinear coordinates
- rectilinear propagation
- rectilinear translation
- rectilinear crest spillway
- rectilinear-combing machine