linear regression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear regression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear regression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear regression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear regression

    * kỹ thuật

    sự hồi quy tuyến tính

    toán & tin:

    hồi quy tuyến tính

    điện tử & viễn thông:

    sự suy thoái tuyến tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linear regression

    the relation between variables when the regression equation is linear: e.g., y = ax + b

    Synonyms: rectilinear regression