rectilinear propagation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectilinear propagation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectilinear propagation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectilinear propagation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rectilinear propagation
* kỹ thuật
sự lan truyền thẳng (của sóng ánh sáng)
điện tử & viễn thông:
sự lan truyền tuyến tính
Từ liên quan
- rectilinear
- rectilinearity
- rectilinear angle
- rectilinear trend
- rectilinear motion
- rectilinear antenna
- rectilinear polygon
- rectilinear building
- rectilinear scanning
- rectilinear triangle
- rectilinear asymptote
- rectilinear generator
- rectilinear congruence
- rectilinear regression
- rectilinear coordinates
- rectilinear propagation
- rectilinear translation
- rectilinear crest spillway
- rectilinear-combing machine