rectilinear motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectilinear motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectilinear motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectilinear motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rectilinear motion

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chuyển động thẳng góc

    chuyển động vuông góc