rectilinearity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rectilinearity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectilinearity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectilinearity.

Từ điển Anh Việt

  • rectilinearity

    /'rekti,lini'æriti/

    * danh từ

    (toán học) tính thẳng