rectilinear triangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectilinear triangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectilinear triangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectilinear triangle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rectilinear triangle
* kỹ thuật
toán & tin:
tam giác thẳng
Từ liên quan
- rectilinear
- rectilinearity
- rectilinear angle
- rectilinear trend
- rectilinear motion
- rectilinear antenna
- rectilinear polygon
- rectilinear building
- rectilinear scanning
- rectilinear triangle
- rectilinear asymptote
- rectilinear generator
- rectilinear congruence
- rectilinear regression
- rectilinear coordinates
- rectilinear propagation
- rectilinear translation
- rectilinear crest spillway
- rectilinear-combing machine