re- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-.

Từ điển Anh Việt

  • re-

    tiền tố

    lại lần nữa

    reprint

    in lại

    một cách có sửa đổi, cải tiến

    rewrite

    viết lại có chỉnh lý

    remake

    làm lại

    lùi lại

    recall

    nhắc lại

    retract

    co vào

    chống lại

    resist

    kháng cự

    tiền tố

    lại lần nữa

    reprint

    in lại

    một cách có sửa đổi, cải tiến

    rewrite

    viết lại có chỉnh lý

    remake

    làm lại

    lùi lại

    recall

    nhắc lại

    retract

    co vào

    chống lại

    resist

    kháng cự