re-echo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-echo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-echo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-echo.
Từ điển Anh Việt
re-echo
/ri:'ekou/
* danh từ
tiếng vang lại, tiếng dội lại
* động từ
vang lại, dội lại (tiếng kêu...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
re-echo
the echo of an echo