re-enter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re-enter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-enter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-enter.

Từ điển Anh Việt

  • re-enter

    /'ri:'entə/

    * ngoại động từ

    lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)

    lại vào (phòng...)

    * nội động từ

    lại trở vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • re-enter

    enter again

    You cannot re-enter the country with this visa