re-tread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-tread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-tread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-tread.
Từ điển Anh Việt
re-tread
/'ri:'tred/
* danh từ
lốp xe đắp lại
* ngoại động từ
đắp lại (lốp xe)