re-paid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re-paid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-paid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-paid.

Từ điển Anh Việt

  • re-paid

    /'ri:'pei/

    * nội động từ

    trả một lần nữa