re-edify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-edify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-edify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-edify.
Từ điển Anh Việt
re-edify
/'ri:'edifai/
* ngoại động từ
dựng lại, xây lại; kiến thiết lại
(nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...)