re-enact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-enact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-enact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-enact.
Từ điển Anh Việt
re-enact
* động từ
ban hành lại (luật, lệnh)
re-enact
* động từ
ban hành lại (luật, lệnh)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.