re-count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re-count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-count.

Từ điển Anh Việt

  • re-count

    /'ri:'kaunt/

    * danh từ

    sự đếm phiếu lại

    * ngoại động từ

    đếm (phiếu) lại (để kiểm tra)