re-argue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-argue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-argue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-argue.
Từ điển Anh Việt
re-argue
* ngoại động từ
lại biện luận lần nữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
re-argue
argue again
This politician will be forced into re-arguing an old national campaign