re-lay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re-lay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-lay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-lay.

Từ điển Anh Việt

  • re-lay

    /'ri:'lei/

    * ngoại động từ

    đặt lại