re-assume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re-assume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-assume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-assume.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • re-assume

    take on again, as after a time lapse

    He re-assumed his old behavior

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).