ree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ree.
Từ điển Anh Việt
ree
* tính từ
cuồng bạo
ngà ngà say
* danh từ
dòng sông
Từ liên quan
- ree
- reed
- reef
- reek
- reel
- reedy
- reefy
- reeky
- reeve
- reecho
- reeded
- reedit
- reefer
- reeler
- reedify
- reeding
- reefing
- reeking
- reel in
- reelect
- reeling
- reenact
- reenter
- reentry
- reeving
- reed mat
- reedbird
- reedlike
- reedmace
- reel off
- reel out
- reel-pot
- reengage
- reengine
- reexport
- reechoing
- reed mace
- reed pipe
- reed roof
- reed stop
- reed-pipe
- reediness
- reeducate
- reef belt
- reef core
- reef edge
- reef flat
- reef knot
- reef-knot
- reel foot