reecho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reecho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reecho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reecho.

Từ điển Anh Việt

  • reecho

    * danh từ

    tiếng vang lại, tiếng dội lại

    * động từ

    vang lại, dội lại (tiếng kêu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reecho

    echo repeatedly, echo again and again

    repeat or return an echo again or repeatedly; send (an echo) back

    repeat back like an echo