reechoing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reechoing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reechoing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reechoing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reechoing

    Similar:

    reecho: echo repeatedly, echo again and again

    reecho: repeat or return an echo again or repeatedly; send (an echo) back

    reecho: repeat back like an echo

    echoing: (of sounds) repeating by reflection

    a hotel with echoing halls

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).