reed mat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reed mat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reed mat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reed mat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reed mat
* kỹ thuật
xây dựng:
chiếu đan bằng sậy
Từ liên quan
- reed
- reedy
- reeded
- reedit
- reedify
- reeding
- reed mat
- reedbird
- reedlike
- reedmace
- reed mace
- reed pipe
- reed roof
- reed stop
- reed-pipe
- reediness
- reeducate
- reed grass
- reed organ
- reed relay
- reed taper
- reed valve
- reed rhapis
- reed switch
- reeducation
- reed bunting
- reed contact
- reed roofing
- reed section
- reeded glass
- reed peat moor
- reed slab wall
- reed instrument
- reedle vibrator
- reed canary grass
- reed meadow grass
- reed relay switch
- reed relay system
- reed contact relay
- reed reinforcement
- reed discharge valve
- reed relay crosspoint
- reed relay switching network
- reed relay electronic exchange
- reed solomon (linear code) (rs)