reed grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reed grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reed grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reed grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reed grass
any of various tall perennial grasses of the genus Calamagrostis having feathery plumes; natives of marshland fens and wet woodlands of temperate northern hemisphere
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reed
- reedy
- reeded
- reedit
- reedify
- reeding
- reed mat
- reedbird
- reedlike
- reedmace
- reed mace
- reed pipe
- reed roof
- reed stop
- reed-pipe
- reediness
- reeducate
- reed grass
- reed organ
- reed relay
- reed taper
- reed valve
- reed rhapis
- reed switch
- reeducation
- reed bunting
- reed contact
- reed roofing
- reed section
- reeded glass
- reed peat moor
- reed slab wall
- reed instrument
- reedle vibrator
- reed canary grass
- reed meadow grass
- reed relay switch
- reed relay system
- reed contact relay
- reed reinforcement
- reed discharge valve
- reed relay crosspoint
- reed relay switching network
- reed relay electronic exchange
- reed solomon (linear code) (rs)