reed relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reed relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reed relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reed relay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reed relay
* kỹ thuật
điện lạnh:
rơle cần
rơle cọng từ
rơle lưỡi gà
Từ liên quan
- reed
- reedy
- reeded
- reedit
- reedify
- reeding
- reed mat
- reedbird
- reedlike
- reedmace
- reed mace
- reed pipe
- reed roof
- reed stop
- reed-pipe
- reediness
- reeducate
- reed grass
- reed organ
- reed relay
- reed taper
- reed valve
- reed rhapis
- reed switch
- reeducation
- reed bunting
- reed contact
- reed roofing
- reed section
- reeded glass
- reed peat moor
- reed slab wall
- reed instrument
- reedle vibrator
- reed canary grass
- reed meadow grass
- reed relay switch
- reed relay system
- reed contact relay
- reed reinforcement
- reed discharge valve
- reed relay crosspoint
- reed relay switching network
- reed relay electronic exchange
- reed solomon (linear code) (rs)