reeded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reeded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reeded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reeded.
Từ điển Anh Việt
reeded
/'ri:did/
* tính từ
đầy lau sậy
lợp bằng tranh (mái nhà)
có lưỡi gà (nhạc khí)