reed peat moor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reed peat moor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reed peat moor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reed peat moor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reed peat moor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    rầm than bùn có lau sậy