reedlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reedlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reedlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reedlike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reedlike
Similar:
reedy: resembling a reed in being upright and slender
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).