reentry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reentry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reentry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reentry.
Từ điển Anh Việt
reentry
* danh từ
sự lại trở vào
sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reentry
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự quay trở lại
sự vào lại
điện tử & viễn thông:
vào lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reentry
the act of entering again