reengage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reengage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reengage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reengage.

Từ điển Anh Việt

  • reengage

    * động từ

    lại giao chiến

    lại gài vào; lại ăn khớp

    lại nhập ngũ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reengage

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ăn khớp lại

    vào khớp lại